Bảng Tính

>>Bấm để xem: Bảng tính theo từng loại thực phẩm
Tổng Calori NetCarb

0

0

Bảng tính không hoạt động?

Món ăn Phần ăn Calori NetCarb Đạm Béo Số lượng

Bánh bao chay

2 cái

220.3

34

10.5

4.7

Bánh bao nhân cadé

1 cái

209.3

37.9

5.2

4.1

Bánh bao nhân thịt

1 cái

327.9

48.1

16.1

7.9

Bánh bèo (một loại)

1 đĩa

357.9

44.9

13.3

13.9

Bánh bèo thập cẩm

1 đĩa

608.8

88

15.6

21.6

Bánh bía

1 cái

697.8

91.3

16.1

29.8

Bánh bò

2 cái

100.1

13.8

1.1

4.5

Bánh bông lan chén

1 cái

214.1

22

4.3

12.1

Bánh bông lan cuốn

1 khoanh

152.2

28.9

4.2

2.2

Bánh bông lan kem vuông

1 cái nhỏ

257.4

38.9

5.2

9

Bánh bột lọc

1 đĩa

485.4

62.7

13.2

20.2

Bánh cay

1 cái nhỏ

24.2

3.6

0.2

1

Bánh chocopie

1 cái

121

18

1

5

Bánh chưng

1 cái

407.9

74.7

14.9

5.5

Bánh chuối

1 miếng

505.9

90.9

4.3

13.9

Bánh chuối chiên

1 cái lớn

139.1

11.5

1

9.9

Bánh cuốn

1 đĩa

590.4

64.3

25.7

25.6

Bánh da lợn

1 miếng

363.9

60.6

3.6

11.9

Bánh đậu xanh nướng

1 miếng

404.8

62.4

13.6

11.2

Bánh đậu xanh nướng

1 cái nhỏ

21.08

3.12

0.8

0.6

Bánh Flan

1 cái tròn

66.4

11.3

1.7

1.6

Bánh giò

1 cái

215.1

28.5

9.3

7.1

Bánh ít nhân đậu

1 cái

257.1

53.4

6.6

1.9

Bánh ít nhân dừa

1 cái

261.1

50.3

3.5

5.1

Bánh khoai mì nướng

1 miếng

391.7

62.5

2.8

14.5

Bánh khọt

1 đĩa 5 cái

154.12

16.8

5.8

7.08

Bánh lá chả tôm

1 đĩa

331.6

54.1

17.1

5.2

Bánh lá dứa nhân chuối

1 cái

154.1

25.4

4.8

3.7

Bánh lá dừa nhân đậu

1 cái

156.2

23.3

5.4

4.6

Bánh mè

1 cái nhỏ

170.1

13.1

3.1

11.7

Bánh men

1 cái nhỏ

3.2

0.7

0.1

0

Bánh mì cadé Kinh đô

1 cái

111.6

20.4

3

2

Bánh mì kẹp cá hộp

1 ổ

398.9

53.8

15.1

13.7

Bánh mì kẹp chà bông

1 ổ

331.6

53.7

18.4

4.8

Bánh mì kẹp chả lụa

1 ổ

430.6

55.6

20.1

14.2

Bánh mì ngọt Đức phát

1 ổ

303.3

55.3

9.5

4.9

Bánh mì ổ

1 ổ trung bình

239.6

50.5

7.6

0.8

Bánh mì sandwich

1 lát vuông

88.4

16.8

2.6

1.2

Bánh mì sandwich kẹp thịt

1 cái

467

38.9

18.9

26.2

Bánh mì thịt

1 ổ

460.7

55.3

17.8

18.7

Bánh patechaud

1 cái

373

37.3

10.5

20.2

Bánh phồng tôm

1 đĩa 5 cái

168.8

8.5

0.4

14.8

Bánh quy bơ (biscuit)

1 cái vuông nhỏ

38.1

7.5

0.9

0.5

Bánh snack

1 gói

122.9

18.4

4

3.7

Bánh su kem

1 cái

112.4

9.5

2.4

7.2

Bánh sừng trâu

1 cái

226.9

35.7

4.6

7.3

Bánh tét nhân chuối

1 cái

304.4

67.2

6.2

1.2

Bánh tét nhân đậu ngọt

1 cái

445.4

93.6

13.7

1.8

Bánh tét nhân mặn

1 cái

407.9

74.7

14.9

5.5

Bánh tiêu

1 cái lớn

131.8

13.5

1.9

7.8

Bánh ướt

1 đĩa

748.9

120.9

22.9

19.3

Bánh xèo

1 cái

517.3

70.9

15

19.3

Canh bắp cải

1 chén

37.3

2.8

1.8

2.1

Canh bầu

1 chén

29.7

1.5

1.2

2.1

Canh bí đao

1 chén

28.9

1.3

1.2

2.1

Canh bí rợ

1 chén

42.1

4.6

1.2

2.1

Canh cải ngọt

1 chén

30.1

1.1

1.7

2.1

Canh chua

1 chén

29.1

2.9

1.9

1.1

Canh chua

1 tô

36.6

5.2

1.7

1

Canh hẹ

1 chén

33.3

0.7

2.9

2.1

Canh khổ qua hầm

1 tô

174.2

7.9

10

11.4

Canh khổ qua hầm

1 chén

87.2

8.3

4.5

4

Canh khoai mỡ

1 chén

50.7

8.7

1.5

1.1

Canh kiểm

1 tô

290.3

37.7

5.4

13.1

Canh mướp

1 chén

30.9

1.6

1.4

2.1

Canh rau dền

1 chén

22.9

0.1

0.9

2.1

Canh rau ngót

1 chén

29.3

0.7

1.9

2.1

Canh rau ngót

1 tô

23.4

1.1

1.6

1.4

Cháo đậu đỏ

1 tô

323.4

43.7

10.6

11.8

Cháo gỏi vịt

1 tô

931.9

47.1

50.2

60.3

Cháo huyết

1 tô

331.7

40.8

22.1

8.9

Cháo lòng

1 tô

411.5

41.7

30.8

13.5

Bún ăn liền

100g

346.6

60

6.4

9

Cháo ăn liền

100g

346.8

70

6.8

4.4

Mì ăn liền

100g

434.7

55.1

9.7

19.5

Miến ăn liền

100g

367.2

66.4

3.8

9.6

Phở ăn liền

100g

342.2

69.3

6.8

4.2

Bắp giã

1 gói

328.6

51.1

6.3

11

Chè bắp

1 chén

351.7

60.5

4.7

10.1

Chè chuối chưng

1 chén

333.1

55.7

3.5

10.7

Chè đậu đen

1 ly

419.4

69.8

13

9.8

Chè đậu trắng

1 ly

412.3

68.8

12

9.9

Chè đậu xanh đánh

1 chén

358.2

53.4

13.2

10.2

Chè đậu xanh phổ tai

1 ly

422.9

70.1

12.9

10.1

Chè nếp đậu trắng

1 chén

435.6

74.9

11.5

10

Chè nếp khoai môn

1 chén

385

66.8

4.7

11

Chè táo xọn

1 chén

310.4

48.6

7.4

9.6

Chè thạch nhãn

1 ly

198.5

47.2

2.2

0.1

Chè thưng

1 chén

329.1

48.4

7.1

11.9

Chè trôi nước

1 chén

513.2

89.6

11.7

12

Sâm bổ lượng

1 ly

268.1

59.5

6.4

0.5

Cơm chiên dương châu

1 đĩa

532.1

92.7

14.9

11.3

Cơm tấm bì

1 đĩa cơm phần

628.1

87.6

26

19.3

Cơm tấm chả

1 đĩa cơm phần

593.7

90.7

17

18.1

Cơm tấm sườn

1 đĩa cơm phần

528.9

81.6

20.7

13.3

Bột sắn dây

100g

340

84.3

0.7

0

Củ dong

100g

119.2

28.4

1.4

0

Củ sắn

100g

151.8

36.4

1.1

0.2

Củ từ

100g

92

21.5

1.5

0

Khoai lang

100g

119

28.5

0.8

0.2

Khoai lang nghệ

100g

115.9

27.1

1.2

0.3

Khoai môn

100g

108.6

25.2

1.5

0.2

Khoai tây

100g

92

21

2

0

Khoai tây chiên

100g

524.6

49.3

2.2

35.4

Miến dong

100g

332.1

82.2

0.6

0.1

100g

755.5

0.5

0.5

83.5

Dầu thực vật

100g

897.3

0

0

99.7

Mỡ lợn nước

100g

896.4

0

0

99.6

Onigiri Tamago

1 cái

243.1

35.4

7.6

7.9

Onigiri Tsukune

1 cái

243.1

35.4

7.6

7.9

Bắp umai

1 cái

43.5

4.3

0.5

2.7

Cá thu hộp

100g

207.2

0

24.8

12

Cá trích hộp

100g

232.8

3.5

22.3

14.4

Đậu phộng chiên

100g

679.5

10.3

25.7

59.5

Mứt đu đủ

100g

178

44.1

0.4

0

Mứt thơm

100g

208

51.5

0.5

0

Nhãn hộp

100g

62

15

0.5

0

Nước thơm

100g

38.8

9.4

0.3

0

Thịt bò hộp

100g

251

0

16.4

20.6

Thịt gà hộp

100g

273.2

0

17

22.8

Thịt heo hộp

100g

343.7

2.7

17.3

29.3

Thơm hộp

100g

56

13.7

0.3

0

Vải hộp

100g

60.4

14.7

0.4

0

Bánh in chay

100g

376.3

90.2

3.2

0.3

Bánh men

100g

368.5

74.2

9.6

3.7

Bánh mì khô

100g

346.1

71.3

12.3

1.3

Bánh sôcôla

100g

449.2

68.8

3.9

17.6

Bánh thỏi sôcôla

100g

543.2

62.5

4.9

30.4

Đường cát trắng

100g

397.2

99.3

0

0

Kem cây Kido/Wall

1 cây

82.9

11.1

1.3

3.7

Kẹo cà phê

100g

377.7

91.5

0

1.3

Kẹo chocolate nhân đậu phộng

1 gói nhỏ

101.1

7.7

2.5

6.7

Kẹo đậu phộng

100g

448.9

64.8

10.3

16.5

Kẹo dẻo

1 cái nhỏ

8.8

2

0.2

0

Kẹo dừa

1 viên nhỏ

31.3

5.7

0.1

0.9

Kẹo dừa mềm

100g

414.6

75.6

0.6

12.2

Kẹo ngậm bạc hà

100g

268.4

61.9

5.2

0

Kẹo sôcôla

100g

388.2

85.1

1.6

4.6

Kẹo sữa

100g

389.3

78

2.9

7.3

Kẹo sữa

1 viên nhỏ

13.4

2.8

0.1

0.2

Kẹo trái cây

1 viên nhỏ

12.4

3.1

0

0

Mật ong

100g

326.8

81.3

0.4

0

Bia

1 ly

36.4

7.5

1.6

0

Cà phê đen phin

1 tách

39.6

9.9

0

0

Cà phê sữa gói tan

1 tách

81.6

14

1

2.4

Chôm chôm đóng hộp

1ly

138.8

33.8

0.9

0

Cocktail trái cây

1 ly

158.9

38.6

0.9

0.1

Cari bột

100g

282.5

46

8.2

7.3

Gừng tươi

100g

24.8

5.8

0.4

0

Mắm tôm đặc

100g

72.7

0

14.8

1.5

Muối

100g

0

0

0

0

Nghệ khô

100g

359.5

72.1

6.3

5.1

Nghệ tươi

100g

22

5.2

0.3

0

Nước mắm

100g

28.4

0

7.1

0

Tôm chua

100g

67.6

5.5

8.7

1.2

Tương ớt

100g

36.9

7.6

0.5

0.5

Xì dầu

100g

28

0

7

0

Cùi dừa già

100g

368

6.2

4.8

36

Cùi dừa non

100g

39.7

2.6

3.5

1.7

Đậu đen (hạt)

100g

325.3

53.3

24.2

1.7

Đậu Hà lan (hạt)

100g

341.8

60.1

22.2

1.4

Đậu phộng

100g

572.5

15.5

27.5

44.5

Đậu phụ

100g

95

0.7

10.9

5.4

Đậu tương (đậu nành)

100g

400

24.6

34

18.4

Đậu xanh

100g

327.6

53.1

23.4

2.4

Hạt điều

100g

605.1

28.7

18.4

46.3

100g

568.4

17.6

20.1

46.4

Sữa đậu nành

100g

28.4

0.4

3.1

1.6

Bầu xào trứng

1 đĩa

108.5

4

4

8.5

Bò bía

3 cuốn

92.7

7.7

5.8

4.3

Bò cuốn lá lốt

8 cuốn

840.9

133.1

49

12.5

Bò cuốn mỡ chài

8 cuốn

1180.1

130.9

60.4

46.1

Bông cải xào thập cẩm

1 đĩa

141.9

14.6

6.7

6.3

Cá bạc má chiên

1 con

134.3

0

13.1

9.1

Cá bạc má kho

1 con

166.9

8.7

21.1

5.3

Cá chép chưng tương

1 con

156.6

7.9

16.4

6.6

Cá chim chiên

1 con

110.4

0

10.5

7.6

Cà chua dồn thịt

2 trái

130.8

9.2

7.3

7.2

Cá cơm lăn bột chiên

1 đĩa

316.1

33.4

6.7

17.3

Cá đối chiên

1 con

108.5

0

9.8

7.7

Cá đối kho

1 con

82.7

4.4

10.2

2.7

Cá hú kho

1 lát cá

184.5

8.7

15.6

9.7

Cá lóc chiên

1 lát

169.4

0

14.9

12.2

Cá lóc kho

1 lát cá

131.8

8.7

15.7

3.8

Cá mòi kho

1 đĩa

105.4

10.8

4.3

5

Cá ngừ kho

1 lát cá

121.8

8.7

17.7

1.8

Cà ri

1 tô

277.8

36

7.8

11.4

Cà tím nướng

1 đĩa

33.2

6.8

1.5

0

Cá trê chiên

1 con

219.7

0

12.4

18.9

Cá viên kho

10 viên nhỏ

99.6

3.5

15.1

2.8

Chả cá thác lác chiên

1 miếng tròn

133.3

0.2

11.3

9.7

Chả giò chiên

10 cuốn

40.5

3.6

1.8

2.1

Chả lụa chiên

1 cái tròn

336.1

5.7

36.7

18.5

Chả lụa kho

1 khoanh

102.2

3.5

11.7

4.6

Chả trứng chưng

1 lát

126.7

9.4

10.8

5.1

Chim cút chiên bơ

1 con

203.7

2.3

10.6

16.9

Đậu hủ chiên xả

1 miếng

148.2

0.7

11.6

11

Đậu hủ dồn thịt

1 miếng lớn

328.2

5.3

18.7

25.8

Đậu hủ dồn thịt

1 miếng

196.3

7.8

9.1

14.3

Đậu hủ sốt cà

1 đĩa

238.8

11

18.1

13.6

Đùi gà chiên

1 cái

173.1

4.6

11

12.3

Gà kho gừng

1 đĩa

300.7

10.3

21.9

19.1

Gà rô ti

1 cái đùi

300.3

2.8

20.3

23.1

Gà xào sả ớt

1 đĩa

272.3

4.7

20.4

19.1

Gan heo xào

1 đĩa

200.1

3.4

24.8

9.7

Giò cháo quẩy

1 cái đôi

116.7

16.3

3.2

4.3

Gỏi bắp chuối

1 đĩa

123.2

11.3

5.1

6.4

Gỏi bì cuốn

3 cuốn

116

10.6

10.3

3.6

Gỏi khô bò

1 đĩa

267.1

25.1

15.8

11.5

Gỏi ngó sen

1 đĩa

286.1

38.4

12.2

9.3

Gỏi tôm cuốn

3 cuốn

147

17.8

7.7

5

Há cảo

1 đĩa

363.4

56

7.4

12.2

Khổ qua xào trứng

1 đĩa

113.3

4.6

4.6

8.5

Khoai tây bò bít tết

1 đĩa

246.5

20.2

12.4

12.9

Lạp xưởng chiên

1 cái

292.7

0.9

10.4

27.5

Mắm chưng

1 miếng tròn

194.1

4.4

13.3

13.7

Mắm Thái

1 đĩa

166.6

13.9

11.1

7.4

Măng kho thập cẩm

1 đĩa

141.4

12.5

8.9

6.2

Mít kho

1 đĩa

99.8

10

3.7

5

Mực xào sả ớt

1 đĩa

184.7

0.1

31

6.7

Mực xào thập cẩm

1 đĩa

136.7

3.5

17.4

5.9

Nấm rơm kho

1 đĩa

153.7

7.3

7.5

10.5

Sườn nướng

1 miếng

110.9

1

10.3

7.3

Sườn nướng

1 miếng

123.6

4.1

10.6

7.2

Sườn ram

1 miếng

155.7

2.6

10.9

11.3

Tàu hủ ky chiên

1 đĩa

306.6

4.8

37.2

15.4

Tép rang

10 con

100.1

4.8

5.6

6.5

Thị heo quay

1 đĩa

144.8

0

9.2

12

Thịt bò xào đậu que

1 đĩa

195.7

16.6

16.8

6.9

Thịt bò xào giá hẹ

1 đĩa

143.7

4.8

15.6

6.9

Thịt bò xào hành tây

1 đĩa

132.5

5.8

11.8

6.9

Thịt bò xào măng

1 đĩa

104.1

0

10.5

6.9

Thịt bò xào nấm rơm

1 đĩa

152

2.9

13.5

9.6

Thịt heo phá lấu

1 đĩa

241.1

1.6

13.9

19.9

Thịt heo quay

1 đĩa

249.7

23.7

7

14.1

Thịt heo xào đậu que

1 đĩa

240.2

16.6

20.5

10.2

Thịt heo xào giá hẹ

1 đĩa

188.2

4.8

19.3

10.2

Thịt kho tiêu

1 đĩa

312

19.5

22.5

16

Thịt kho trứng

1 trứng+2 miếng thịt

315.3

7.5

19.8

22.9

Tôm lăn bột chiên

1 đĩa

246.5

36.3

2.6

10.1

Tôm sốt cà

1 đĩa

248.1

28.6

12.5

9.3

Xíu mại

2 viên

103.8

4.6

11.9

4.2

Bánh canh cua

1 tô

378.4

54.3

21.4

8.4

Bánh canh giò heo

1 tô

482.8

48.6

19

23.6

Bánh canh thịt gà

1 tô

345.1

48.5

12.8

11.1

Bánh canh thịt heo

1 tô

321.7

48.5

12.8

8.5

Bột chiên

1 đĩa

443

39.5

13.2

25.8

Bún bò huế

1 tô

478.8

65.3

18.4

16

Bún bò huế (giò)

1 tô

621.8

56.4

30.2

30.6

Bún mắm

1 tô

479.5

56.8

28.2

15.5

Bún măng

1 tô

484.7

56.4

20.9

19.5

Bún mộc

1 tô

513

56.5

28.1

19.4

Bún riêu

1 tô

481.2

66

16.5

16.8

Bún riêu cua

1 tô

413

58

17.8

12.2

Bún riêu ốc

1 tô

530.4

65.5

28.4

17.2

Bún thịt nướng

1 tô

451.3

67.3

14.7

13.7

Bún thịt nướng chả giò

1 tô

598.04

77.9

24

21.16

Bún xào

1 đĩa

569.6

56

23.4

28

Canh bún

1 tô

294.9

44.6

13.6

6.9

Hoành thánh

1 tô

242.6

31.7

12.3

7.4

Hủ tíu bò kho

1 tô

410.2

55.4

17

13.4

Hủ tíu giò heo

1 tô

637

55.9

29

33

Hủ tíu mì

1 tô

410.5

56.9

16.7

12.9

Hủ tíu Nam vang

1 tô

400.4

42.5

24.3

14.8

Hủ tíu thịt heo

1 tô

361.3

47.8

14.4

12.5

Hủ tíu xào

1 đĩa

646.3

62.8

41.4

25.5

Mì bò viên

1 tô

456

62.1

19.5

14.4

Mì căn xào sả

1 đĩa

298.6

53.9

7.7

5.8

Mì quảng

1 tô

541

67.4

22.4

20.2

Mì thịt heo

1 tô

415.4

66.4

19

8.2

Mì vịt tiềm

1 tô

776.6

64.5

32.9

43

Mì xào dòn

1 đĩa

638.9

51.6

42.2

29.3

Miến gà

1 tô

634.9

100.2

17.8

18.1

Nui chiên

1 đĩa

523.5

58

18.2

24.3

Nui thịt heo

1 đĩa

399.3

61.4

17.5

9.3

Phở bò chín

1 tô

430.6

59.3

20.9

12.2

Phở bò tái

1 tô

414.1

59.3

17.9

11.7

Phở bò viên

1 tô

430.5

59.6

16.3

14.1

Phở gà

1 tô

483.5

59.3

21.3

17.9

Hột vịt muối

1 trái

90.6

0.5

6.4

7

Trứng cút

1 trái

17.2

0.1

1.5

1.2

Trứng gà Mỹ

1 trái

81.3

0.2

7.3

5.7

Trứng gà ta

1 trái

58.5

0.2

5.2

4.1

Trứng vịt bắc thảo

1 trái

89.7

0

6

7.3

Trứng vịt luộc

1 trái

90.6

0.5

6.4

7

Bánh bao

100g

218.9

47.5

6.1

0.5

Bánh đúc

100g

51.5

11.3

0.9

0.3

Bánh mì

100g

249.2

52.6

7.9

0.8

Bánh phở

100g

141.2

32.1

3.2

0

Bánh tráng mỏng

100g

333.4

78.9

4

0.2

Bắp tươi

100g

195.5

39.6

4.1

2.3

Bún (đã nấu)

100g

109.6

25.7

1.7

0

Cơm trắng

100g

130

29.5

3

0

Cơm trắng

1 đĩa cơm phần

407.6

89.9

9.3

1.2

Gạo nếp cái

100g

345.9

74.9

8.2

1.5

Gạo tẻ

100g

344.6

76.1

7.8

1

Ngô tươi

100g

195.5

39.6

4.1

2.3

Ngô vàng hạt vàng

100g

354.3

69.4

8.6

4.7

Bia

100g

42.4

9

1.6

0

CocaCola

100g

41.6

10.4

0

0

Rượu nếp

100g

166.8

37.7

4

0

Bưởi

100g

30

7.3

0.2

0

Cam

100g

37.2

8.4

0.9

0

Chanh

100g

22.8

4.8

0.9

0

Chôm chôm

100g

71.6

16.4

1.5

0

Chuối tây

100g

66.3

15

0.9

0.3

Chuối tiêu

100g

96.6

22.2

1.5

0.2

Đu đủ chín

100g

34.8

7.7

1

0

Dưa hấu

100g

15.8

2.3

1.2

0.2

Dứa ta

100g

29.2

6.5

0.8

0

Hồng xiêm

100g

48.3

10

0.5

0.7

100g

45.4

10.2

0.7

0.2

Mận

100g

19.8

3.9

0.6

0.2

Mít dai

100g

48

11.4

0.6

0

Mít mật

100g

62

14

1.5

0

100g

45.6

10.5

0.9

0

Na

100g

64.4

14.5

1.6

0

Nhãn

100g

47.6

11

0.9

0

Nho ta (nho chua)

100g

14

3.1

0.4

0

Quýt

100g

37.6

8.6

0.8

0

Táo ta

100g

37.2

8.5

0.8

0

Táo tây

100g

47.2

11.3

0.5

0

Vải

100g

42.8

10

0.7

0

Vú sữa

100g

41.6

9.4

1

0

Xoài chín

100g

68.7

15.9

0.6

0.3

Bầu

100g

14

2.9

0.6

0

Bí đao (bí xanh)

100g

12

2.4

0.6

0

Bí ngô

100g

23.6

5.6

0.3

0

Cà chua

100g

19.2

4.2

0.6

0

Cà pháo

100g

20.4

3.6

1.5

0

Cà rốt

100g

38

8

1.5

0

Cà tím

100g

22

4.5

1

0

Cải bắp

100g

28.8

5.4

1.8

0

Cải cúc

100g

14

1.9

1.6

0

Cải thìa (cải trắng)

100g

16

2.6

1.4

0

Cải xanh

100g

15.2

2.1

1.7

0

Cần ta

100g

10

1.5

1

0

Củ cải trắng

100g

20.8

3.7

1.5

0

Đậu cô ve

100g

73

11

5

1

Dọc mùng

100g

4.8

0.8

0.4

0

Dưa cải bắp

100g

18

3.3

1.2

0

Dưa cải bẹ

100g

16.8

2.4

1.8

0

Dưa chuột

100g

15.2

3

0.8

0

Gấc

100g

122

10.5

20

0

Giá đậu xanh

100g

43.2

5.3

5.5

0

Hành lá (hành hoa)

100g

22.4

4.3

1.3

0

Măng chua

100g

11.2

1.4

1.4

0

Mộc nhĩ

100g

304.2

65

10.6

0.2

Mướp

100g

15.6

3

0.9

0

Nấm hương khô

100g

274.5

23.5

35

4.5

Ớt vàng to

100g

28

5.7

1.3

0

Ran kinh giới

100g

22

2.8

2.7

0

Rau bí

100g

17.6

1.7

2.7

0

Rau đay

100g

24

3.2

2.8

0

Rau khoai lang

100g

21.6

2.8

2.6

0

Rau mồng tơi

100g

13.6

1.4

2

0

Rau mùi

100g

13.2

0.7

2.6

0

Rau muống

100g

22.8

2.5

3.2

0

Rau ngót

100g

34.8

3.4

5.3

0

Rau răm

100g

30

2.8

4.7

0

Rau rút

100g

27.6

1.8

5.1

0

Rau thơm

100g

17.6

2.4

2

0

Su hào

100g

36.4

6.3

2.8

0

Su su

100g

18

3.7

0.8

0

Súp lơ

100g

29.6

4.9

2.5

0

Tía tô

100g

25.2

3.4

2.9

0

Sữa bò tươi

100g

74.4

4.8

3.9

4.4

Sữa bột tách béo

100g

357

52

35

1

Sữa bột toàn phần

100g

494

38

27

26

Sữa chua

100g

60.9

3.6

3.3

3.7

Sữa đặc có đường

100g

335.6

56

8.1

8.8

Sữa mẹ

100g

61

7

1.5

3

Ba tê

100g

326.2

15.4

10.8

24.6

Bao tử bò

100g

97

0

14.8

4.2

Bao tử heo

100g

84.5

0

14.6

2.9

Cật bò

100g

67.4

0.3

12.5

1.8

Cật heo

100g

81.1

0.3

13

3.1

Chả bò

100g

356.7

0

13.8

33.5

Chà bông

100g

395.6

0

53

20.4

Chả lợn

100g

517.2

5.1

10.8

50.4

Chả lụa

100g

135.5

0

21.5

5.5

Chả quế

100g

415.8

0

16.2

39

Chân giò lợn (bỏ xương)

100g

230.2

0

15.7

18.6

Da heo

100g

117.5

0

23.3

2.7

Dăm bông heo

100g

318.2

0.3

23

25

Đầu heo

100g

335.3

0

13.4

31.3

Đuôi bò

100g

137.3

0

19.7

6.5

Đuôi heo

100g

467.1

0

10.8

47.1

Ếch

100g

89.9

0

20

1.1

Gan bò

100g

109.5

3

17.4

3.1

Gân chân bò

100g

123.5

0

30.2

0.3

Gan gà

100g

111.4

2

18.2

3.4

Gan heo

100g

115.6

2

18.8

3.6

Gan vịt

100g

121.9

2.8

17.1

4.7

Giò bò

100g

356.7

0

13.8

33.5

Giò lụa

100g

135.5

0

21.5

5.5

Giò thủ

100g

552.7

0

16

54.3

Huyết bò

100g

75.4

0.4

18

0.2

Huyết heo luộc

100g

43.7

0

10.7

0.1

Huyết heo sống

100g

24.5

0.2

5.7

0.1

Lạp xưởng

100g

585

1.7

20.8

55

Lòng heo (ruột già)

100g

166.7

0.8

6.9

15.1

Lưỡi bò

100g

164.1

0.2

13.6

12.1

Lưỡi heo

100g

177.6

1.4

14.2

12.8

Mề gà

100g

99.3

0.6

21.3

1.3

Nem chua

100g

137.3

4.3

21.7

3.7

Nhộng

100g

110.5

0

13

6.5

Óc bò

100g

123.5

0.5

9

9.5

Óc heo

100g

123.1

0.4

9

9.5

Patê

100g

326.2

15.4

10.8

24.6

Phèo heo

100g

43.7

0.8

7.2

1.3

Sườn heo bỏ xương

100g

186.8

0

17.9

12.8

Tai heo

100g

120.9

0

21

4.1

Thịt bê nạc

100g

84.5

0

20

0.5

Thịt bò

100g

118.2

0

21

3.8

Thịt bò khô

100g

239.2

5.2

51

1.6

Thịt dê nạc

100g

121.5

0

20.7

4.3

Thịt gà ta

100g

199.1

0

20.3

13.1

Thịt gà tây

100g

218.1

0

20.1

15.3

Thịt heo ba chỉ

100g

259.5

0

16.5

21.5

Thịt heo mỡ

100g

393.7

0

14.5

37.3

Thịt heo nạc

100g

139

0

19

7

Thịt lơn nạc

100g

139

0

19

7

Thịt mông chó

100g

337.6

0

16

30.4

Thịt ngỗng

100g

408.8

0

14

39.2

Thịt thỏ

100g

158

0

21.5

8

Thịt ức gà

100g

103.2

0

23.1

1.2

Thịt vai chó

100g

230.4

0

18

17.6

Thịt vịt

100g

267.4

0

17.8

21.8

Tim bò

100g

89.4

0.6

15

3

Tim gà

100g

113.5

0

16

5.5

Tim heo

100g

89.2

0

15.1

3.2

Xúc xích

100g

535.4

0

27.2

47.4

Ba khía muối

100g

82.9

0

14.2

2.9

Bánh phồng tôm

100g

675.6

34.1

1.6

59.2

Cá bống

100g

70.4

0

15.8

0.8

Cá chép

100g

96.4

0

16

3.6

Cá đối

100g

107.7

0

19.5

3.3

Cá giếc

100g

87

0

17.7

1.8

Cá hồi

100g

135.7

0

22

5.3

Cá khô

100g

208.3

0

43.3

3.9

Cá lóc

100g

97.1

0

18.2

2.7

Cá mè

100g

143.5

0

15.4

9.1

Cá mỡ

100g

150.9

0

16.8

9.3

Cá mòi

100g

124

0

17.5

6

Cá nạc

100g

79.9

0

17.5

1.1

Cá ngừ

100g

86.7

0

21

0.3

Cá nục

100g

110.5

0

20.2

3.3

Cá phèn

100g

104.1

0

15.9

4.5

Cá quả (cá lóc)

100g

97.1

0

18.2

2.7

Cá rô đồng

100g

125.9

0

19.1

5.5

Cá rô phi

100g

99.5

0

19.7

2.3

Cá thu

100g

165.5

0

18.2

10.3

Cá trắm cỏ

100g

91.4

0

17

2.6

Cá trê

100g

173.1

0

16.5

11.9

Cá trôi

100g

126.5

0

18.8

5.7

Chà bông cá lóc

100g

311.7

3

65.7

4.1

Cua biển

100g

103.4

7

17.5

0.6

Cua đồng

100g

86.9

2

12.3

3.3

Ghẹ

100g

53.9

0

11.9

0.7

Hải sâm

100g

89.5

0.2

21.5

0.3

Hến

100g

44.7

5.1

4.5

0.7

Lươn

100g

93.5

0

20

1.5

Mực khô

100g

290.9

2.5

60.1

4.5

Mực tươi

100g

73.3

0

16.3

0.9

Ốc bươu

100g

83.9

8.3

11.1

0.7

Ốc nhồi

100g

84.3

7.6

11.9

0.7

Ốc vặn

100g

72.3

4.3

12.2

0.7

100g

50.8

3

8.8

0.4

Tép gạo

100g

57.6

0

11.7

1.2

Tép khô

100g

269

0.7

59.8

3

Tôm biển

100g

82.1

0.9

17.6

0.9

Tôm đồng

100g

89.8

0

18.4

1.8

Tôm khô

100g

346.6

2.5

75.6

3.8

Trai

100g

38.3

2.5

4.6

1.1

Hột vịt lộn

1 trái

98.3

2.2

7.3

6.7

Lòng đỏ trứng gà

100g

326.6

1

13.6

29.8

Lòng đỏ trứng vịt

100g

367.9

4.8

14.5

32.3

Lòng trắng trứng gà

100g

46.1

1

10.3

0.1

Lòng trắng trứng vịt

100g

50.1

0.8

11.5

0.1

Trứng gà

100g

165.6

0.5

14.8

11.6

Trứng vịt

100g

183.8

1

13

14.2

Trứng vịt lộn

100g

182

4

13.6

12.4

Xôi bắp

1 gói

312.7

51.3

8.2

8.3

Xôi đậu đen

1 gói

551.9

95.6

17.4

11.1

Xôi đậu phộng

1 gói

659.9

81.4

19.9

28.3

Xôi đậu xanh

1 gói

533.6

92.8

15.4

11.2

Xôi gấc

1 gói

582.2

102.4

12.1

13.8

Xôi khúc

1 gói

396.1

65

10.4

10.5

Xôi lá cẩm

1 gói

578.9

104.3

15

11.3

Xôi mặn

1 gói

500.5

64.7

17.9

18.9

Xôi nếp than

1 gói

516.2

90.8

13.5

11

Xôi vị

1 gói

460.2

74.2

11.6

13

Xôi vò

1 gói

510.1

97.2

14.8

6.9

Kem Cornetto

1 cây

201.9

24

3.3

10.3

Kem hộp

1 hộp 500ml

380.2

50.8

6

17

Nước cam vắt

1 ly

226.4

55.7

0.9

0

Nước chanh

1 ly

149.2

37.2

0.1

0

Nước ép trái cây đóng hộp

1 ly

73.6

18.4

0

0

Nước mía

1 ly

104

26

0

0

Nước ngọt có gaz

1 lon

144.8

36.2

0

0

Nước rau má

1 ly

74

16.5

2

0

Nước sâm

1 ly

79.6

19.9

0

0

Phô mai Bò cười

1 miếng nhỏ

67

0

4.6

5.4

Sinh tố

1 ly

276.8

58.8

3.2

3.2

Sữa chua uống YoMost

1 hộp nhỏ

140.3

28

2.8

1.9

Sữa chua Yoghurt Vinamilk

1 hủ nhỏ

137.6

21.6

3.8

4

Sữa đặc có đường

1 hộp nhỏ

88.4

14.7

2

2.4

Sữa đậu nành Tribeco

1 hộp nhỏ

110.1

15

6

2.9

Sữa hộp Cô gái Hà lan

1 hộp nhỏ

152.4

18.1

6.5

6

Thạch dừa

1 cái

17.2

3.9

0.4

0

Trái dừa tươi

1 trái

127.3

22.8

5.2

1.7

Vải đóng hộp

1 ly

130

31.6

0.9

0

1 trái

184.7

4.2

3.5

17.1

Chuối cau

1 trái

36.2

8.1

0.5

0.2

Chuối sứ

1 trái

35

7.8

0.5

0.2

Thơm

1 miếng

17.6

3.9

0.5

0

Xoài

1 trái

178.4

41.2

1.6

0.8

Nhãn tiêu

1 trái

3.2

0.4

0.4

0

Nhãn thường

1 trái

4

0.9

0.1

0

Táo ta

1 trái

9.2

2.1

0.2

0

Mít tố nữ

1 múi

9.6

2.2

0.2

0

Mít nghệ

1 múi

11.2

2.5

0.3

0

Vải đóng hộp

1 trái

8.8

2.1

0.1

0

Chôm chôm

1 trái

14.4

3.3

0.3

0

Măng cụt

1 trái

14.4

3.5

0.1

0

Sầu riêng

100g

147

27.1

1.5

5.3

Chuối khô

1 trái

42.4

9.9

0.7

0

Hạt điều

1 đĩa

291.9

8.2

9.2

24.7

Quýt

1 trái

28

6.4

0.6

0

Nho khô

1 đĩa nhỏ

173.3

41.7

1.4

0.1

Cóc

1 trái

33.6

7.4

1

0

Nho Mỹ (đỏ/xanh)

100 gram

67.6

16.5

0.4

0

Khoai môn

1 củ

457.7

113.3

0.9

0.1

Chuối già

1 trái

73.8

16.9

1.1

0.2

Dưa hấu

1 miếng

21.1

3

1.6

0.3

Mãng cầu ta

1 trái

56

12.6

1.4

0

Bưởi

1 múi

20.8

5.1

0.1

0

Khoai lang

1 củ

130.7

30.6

1.4

0.3

Bắp xào

1 đĩa

316.3

41

10.4

12.3

1 trái

91.6

20.6

1.4

0.4

Khoai từ

1 củ

98.4

23

1.6

0

Khoai mì

1 khúc

137

32.8

1

0.2

Táo tây

1 trái

107.6

25.8

1.1

0

Bắp luộc

1 trái

191.7

37.8

4.5

2.5

Bắp nướng

1 trái

271.6

46

4.8

7.6

Mãng cầu xiêm

1 miếng

40

8.6

1.4

0

Khế

1 trái

9.2

1.9

0.4

0

Khoai tây

1 đĩa nhỏ

131.7

12.3

0.6

8.9

Khoai lang chiên

100 gram

325

43.1

2.6

15.8

Đậu phộng nấu

1 lon

395.1

10.7

19

30.7

Đậu phộng da cá

1 đĩa nhỏ

273.3

23.2

8.9

16.1

Đu đủ

1 miếng

125.2

27.7

3.6

0

Hồng đỏ

1 trái

24.8

5.6

0.6

0

Nho ta (tím)

100 gram

14

3.1

0.4

0

Sơ ri

100 gram

14

3.1

0.4

0

Đậu phộng rang

1 đĩa nhỏ

572.5

15.5

27.5

44.5

Đậu phộng chiên muối

1 đĩa nhỏ

617.5

15.5

27.5

49.5

Cam

1 trái

68.8

15.5

1.7

0

Chuối sấy

1 đĩa nhỏ

253.5

37.5

1.8

10.7

Mít sấy

1 đĩa nhỏ

109.1

19.4

1.8

2.7

Vú sữa

1 trái

82

18.5

2

0

Ổi

1 trái

53.2

12.3

1

0

Thanh long

1 trái

225.2

49

7.3

0

Mận đỏ

1 trái

11.2

2.5

0.3

0

Củ sắn

1 củ

52

11.1

1.9

0

Yến mạch (khô)

100g

389

66.3

16.9

6.9

Gạo lứt

100g

362

78

7

2

Cơm gạo lứt

100g

123

26

3

1

Bánh tiramisu

100g

295

36

5

13

Trà sữa trân châu

1 ly M

500

39

11

19

Chao (đậu hũ nhũ)

100g

116

5

8

8

Bánh canh chay

1 tô vừa

225

10

50

9

Dừa khô

100g

650

25

7.5

65

Bún đậu mắm tôm

1 suất

760

48.9

58.3

44.5

Bánh hỏi (tươi)

100g

112

25

2.3

0.3

Bánh dorayaki

1 cái

195

38.4

4.1

2.7

Tào phớ nước đường

100g

38

4.5

2.6

1.1

Tào phớ trân châu

100g

71

11.5

2.3

1.6

Đường nâu

100g

380

98.1

0.1

0

Cháo trắng

1 tô nhỡ (300g)

252

52

8.1

1.3

Cháo sườn

1 tô nhỡ (300g)

328

50.7

12.9

6.9

Khô gà

100g

101

4

33.4

4.9

Nem chua rán

100g

227

4.3

21.7

13.7

Bánh tráng trộn

100g

300

32.5

5

16.3

Trân châu

100g

347

55

9.5

0.2

Mì tôm Hàn Quốc

1 gói (130g)

550

84

8

20

Roi

100g

16

3.2

0.4

0.3

Sữa chua nếp cẩm Vinamilk

1 hũ

104.5

18.5

2.9

2.1

Sữa chua nếp cẩm Ba Vì

1 hũ

90

17.5

2

1.6

Trà đào (cam sả)

240ml

122

28.5

0.2

0.5

Bánh quẩy đường

100g

290

47.5

6

5.3

Tương cà

10g

13

3.3

0

0

Tương ngô

100g

75

14.5

3.9

0.1

Tương nếp

100g

86

15.7

4.3

0.7

Sốt mayonaise

100g

701

0.1

0

77.8

Mắm tép chua

100g

68

5.5

8.7

1.2

Mắm tôm loãng

100g

44

2.1

7

0.8

Nước dừa tươi

100g

21

4.8

0.4

0

Nước ép cà chua

100g

19

2.6

0.8

0.6

Nước quýt tươi

100g

24

5.1

0.4

0.2

Mạch nha

100g

331

82.5

0.2

0

Kẹo vừng

100g

417

85.9

2.8

6.9

Kẹo bơ cứng (Toffee)

100g

448

71.1

2.1

17.2

Bột cacao

100g

414

53

19.6

13.7

Bánh trứng nhện

100g

369

74.2

9.6

3.7

Bánh quế

100g

435

76.4

8.3

10.7

Bánh khảo

100g

376

90.2

3.2

0.3

Bánh kem xốp

100g

492

60.7

8.3

24

Bánh chả

100g

395

80.5

3.4

6.6

Bánh bích quy

100g

376

75.1

8.8

4.5

Thịt vịt hầm

100g

224

0

19.6

16.2

Mứt bí ngô

100g

198

49.1

0.5

0

Sữa dê tươi

100g

69

4.5

3.5

4.1

Pho mát

100g

380

0

25.5

30.9

Ruốc cá quả

100g

312

3

65.7

4.1

Ruốc tôm

100g

305

3.7

65.5

3.1

Dầu cám gạo

100g

900

0

0

100

Dầu cọ

100g

900

0

0

100

Dầu dừa

100g

900

0

0

100

Dầu đậu tương

100g

900

0

0

100

Dầu mè

100g

900

0

0

100

Dầu oliu

100g

900

0

0

100

Váng đậu (tàu hũ ky/phù chúc)

100g

414

6.5

50.2

20.8

Hạt bí

100g

519

23

35.1

31.8

Bột đậu xanh

100g

347

56.5

24.6

2.5

Hạt mít

100g

166

38.3

0.7

1.1

Hạt dẻ

100g

363

79.8

6.8

1.8

Khoai dẻo

1 viên

13

3.3

0

0

Granola

20g

104

13

2

4