Bảng Tính Thực Phẩm

Tổng Calori NetCarb

(Cho tất cả các loại thực phẩm)

0

0

Bảng tính không hoạt động?

Thực Phẩm Khối Lượng Calori Đạm Béo Đường - Tinh Bột NetCarb Số lượng

Gạo nâu / gạo lức

100g

370

8

3

77

4

73

Gạo nếp

100g

370

7

1

82

3

79

Gạo trắng

100g

360

6

1

79

3

76

Sữa chua Vinamilk có đường

100g

97

3.5

2.2

15.8

0

15.8

Phô mai Con bò cười

100g

282

3.5

29.5

6.5

0

6.5

Gừng

100g

80

2

1

18

2

16

Ba chỉ / ba rọi heo

100g

260

16.5

0

0

21.5

-21.5

Bắp bò

100g

201

34

2.5

0

6

-6

Cá chép

100g

127

18

1

0

5.5

-5.5

Cá cơm

100g

131

20.4

1.3

0

4.8

-4.8

Cá rô phi

100g

96

20

1

0

2

-2

Móng lợn

100g

212

23

4

0

13

-13

Mỡ bò

100g

854

2

52

0

94

-94

Mỡ lá lợn

100g

857

2

45

0

94

-94

Mực ống

100g

93

14

0

3.5

0

3.5

100g

79

13

1

5

0

5

Sườn bò (cả nạc mỡ)

100g

306

17

11

0

26

-26

Tai lợn

100g

234

22

5

1

15

-14

Thịt bò tươi (cả nạc mỡ)

100g

278

17.5

9

0

22.5

-22.5

Thịt trâu

100g

99

20

0

0

1

-1

Trứng gà luộc

100g

155

13

3

1

11

-10

Trứng gà rán

100g

196

14

4

1

15

-14

Trứng vịt lộn

100g

226

17

0

1

12

-11

Tôm

100g

100

16

0

0

0

0

Bánh mì

100g

266

1

4

48

4

44

Bí đao

100g

14

0

0

3

1

2

Bưởi

100g

38

1

0

10

1

9

Bắp ngô ngọt

100g

86

3

1

19

3

16

Cam

100g

47

1

0

12

2

10

Chanh

100g

30

1

0

11

3

8

Chuối

100g

89

1

0

23

3

20

Cà rốt

100g

41

1

0

10

3

7

Cà tím

100g

24

1

0

6

3

3

Quả lê

100g

58

0.38

0.12

15.46

3.1

12.36

Thực Phẩm Khối Lượng Calori Đạm Béo Đường - Tinh Bột NetCarb Số lượng

Quả bơ

100g

160

2

15

9

7

2

Dừa, nước

100g

19

1

0

4

1

3

Khế

100g

31

1

0

7

3

4

Củ đậu

100g

38

0.8

0

9

5

4

Chanh (quả)

100g

20

0.47

0.1

7.06

1.9

5.16

Dừa, cùi

100g

354

3

33

15

9

6

Dâu tây

100g

32

0.67

0.3

8

2

6

Bưởi

100g

32

0.63

0.1

8.1

1.1

7

Dưa hấu

100g

30

1

0.1

7.55

0.4

7.15

Dưa gang

100g

34

0.84

0.2

8.16

1

7.16

Đu đủ

100g

39

0.61

0.14

10

2

8

Quả đào

100g

39

0.91

0.25

9.54

1.5

8.04

Ổi

100g

68

2.55

1

14.3

5.4

8.9

Quất / trái tắc

100g

71

1.88

0.86

16

6.5

9.5

Cam (quả)

100g

47

0.94

0.12

12

2.4

9.6

Mận

100g

46

1

0

11

1

10

Thanh long

100g

51

0.78

0.38

12.38

1.7

10.68

Dứa

100g

48

0.54

0.12

12.63

1.4

11.23

Quýt

100g

53

0.81

0.31

13.34

1.8

11.54

Táo

100g

52

0.26

0.17

14

2.4

11.6

Kiwi

100g

61

1.14

0.52

14.66

3

11.66

Chanh dây

100g

97

2.2

0.7

23.38

10.4

12.98

Quả hồng

100g

70

0.58

0.19

18.59

3.6

14.99

Xoài

100g

65

0.51

0.27

17

1.8

15.2

Vải

100g

66

0.83

0.44

16.53

1.3

15.23

Gừng

100g

80

1.82

0.75

17.77

2

15.77

Quả lựu

100g

68

0.95

0.3

17.17

0.6

16.57

Nho

100g

69

0.72

0.16

18

1

17

Chôm chôm

100g

78

0.62

0.2

19.88

0.9

18.98

Chuối

100g

89

1.1

0.33

22.84

2.6

20.24

Mít

100g

94

1.47

0.3

24

1.6

22.4

Quả na

100g

101

1.7

0.6

25.2

2.4

22.8

Sầu riêng

100g

147

1.47

5.33

27.1

3.8

23.3

Quả na

100g

101

1.7

0.6

25.2

2.4

22.8

Sầu riêng

100g

147

1.47

5.33

27.1

3.8

23.3

Thực Phẩm Khối Lượng Calori Đạm Béo Đường - Tinh Bột NetCarb Số lượng

Ba chỉ / ba rọi (nước ngoài)

100g

518

9

19

0

53

0

Ba chỉ / ba rọi (việt)

100g

260

16.5

0

0

21.5

0

Bắp bò

100g

201

34

2.5

0

6

0

Chim cút, thịt và mỡ

100g

192

20

3

0

12

0

Chim cút, thịt

100g

134

22

1

0

5

0

Chân gà, thịt và da

100g

187

18

3

0

12

0

Chân gà, thịt

100g

120

20

1

0

4

0

Chân ếch

100g

73

16

0

0

0

0

Cua biển (xanh)

100g

87

18

0

0

2

0

Cua nữ hoàng

100g

91

19

0

0

1

0

Cua vua Alaska

100g

84

18

0

0

0.6

0

Cá chim

100g

146

17

3

0

8

0

Cá chép

100g

127

18

1

0

5.5

0

Cá cơm

100g

131

20.4

1.3

0

4.8

0

Cá mè

100g

127

18

1

0

6

0

Cá mú

100g

92

19

0

0

1

0

Cá nục (?)

100g

114

24

0

0.5

7

0

Cá rô phi

100g

96

20

1

0

2

0

Cá thu thái bình dương

100g

158

20

2

0

8

0

Cá thu tây ban nha

100g

139

19

2

0

6

0

Cá thu vua

100g

105

20

0

0

2

0

Cá thu đại tây dương

100g

205

19

3.5

0

14

0

Cá đối

100g

117

19

1

0

4

0

Cánh gà, thịt và da

100g

222

18

4

0

16

0

Cánh gà, thịt

100g

126

22

1

0

4

0

Cẳng gà, thịt và da

100g

161

19

2

0

9

0

Cẳng gà, thịt

100g

119

21

1

0

3

0

Cổ gà, thịt và da

100g

297

14

7

0

26

0

Cổ gà, thịt

100g

154

18

2

0

9

0

Da gà

100g

349

13

9

0

32

0

Dạ dày bò

100g

85

12.5

1

0

3.5

0

Dạ dày lợn

100g

159

17

4

0

10

0

Gan bò

100g

135

20

1

4

4

0

Gan gà

100g

116

17

2

0

5

0

Gan lợn

100g

134

21

1

2

4

0

Gan vịt

100g

136

19

1

4

5

0

Hến

100g

86

12

0.7

4

2

2

Lá lách

100g

100

18

1

0

3

0

Lưng gà, thịt và mỡ

100g

319

14

8

0

29

0

Lưng gà, thịt

100g

137

20

2

0

6

0

Lươn, cá chình

100g

184

19

2.5

0

12

0

Lưỡi bò

100g

224

15

7

4

16

0

Lưỡi lợn

100g

225

16

6

0

17

0

Móng lợn

100g

212

23

4

0

13

0

Mỡ bò

100g

854

2

52

0

94

0

Mỡ lá lợn

100g

857

2

45

0

94

0

Mực nang

100g

79

16.5

0

1.2

1.2

0

Mực ống

100g

93

14

0

3.5

0

0

Nghêu

100g

74

13

0

3

1

2

Phổi bò

100g

92

16

1

0

3

0

Phổi lợn

100g

85

14

1

0

3

0

Ruột non

100g

182

8

8

0

17

0

100g

79

13

1

5

0

0

Sườn bò (nạc và mỡ)

100g

306

17

11

0

26

0

Tai lợn

100g

234

22

5

1

15

0

Thận bò

100g

103

18

1

0

3

0

Thận lợn

100g

100

16

1

0

3

0

Thắt thăn lợn (nạc và mỡ)

100g

198

20

4

0

13

0

Thắt thăn lợn (nạc)

100g

143

21

2

0

6

0

Thịt bò tươi (cả con – cả nạc lẫn mỡ)

100g

278

17.5

9

0

22.5

0

Thịt chân lợn (nạc và mỡ – phần phía hông)

100g

222

19

5.5

0

16

0

Thịt chân lợn (nạc và mỡ)

100g

245

17.5

7

0

19

0

Thịt chân lợn (nạc – phần phía hông)

100g

137

21

2

0

5

0

Thịt chân lợn (nạc)

100g

136

20.5

2

0

5.5

0

Thịt dê

100g

109

21

1

0

2

0

Thịt gà xay

100g

143

17

2

0

8

0

Thịt má lợn

100g

655

6

25

0

70

0

Thịt sườn (nạc và mỡ)

100g

277

15.5

7.5

0

23

0

Thịt thăn bò (phần nạc)

100g

142

21

2

0

6

0

Thịt trâu

100g

99

20

0

0

1

0

Thịt vai (nạc và mỡ)

100g

236

17

6

0

18

0

Thịt vai (nạc)

100g

148

20

2

0

7

0

Thịt ức bò (nạc và mỡ)

100g

251

18.5

7.5

0

19

0

Thịt ức bò (phần nạc)

100g

155

21

2.5

0

7

0

Tim bò

100g

112

18

1.7

0

3.5

0

Tim gà

100g

153

16

3

1

9

0

Tim lợn

100g

118

17

1

1

4

0

Trứng chim cút sống

100g

158

13

4

0

11

0

Trứng cá

100g

252

25

4

4

18

0

Trứng gà bác

100g

167

11

4

2

12

0

Trứng gà kho, rim

100g

142

13

3

1

10

0

Trứng gà luộc

100g

155

13

3

1

11

0

Trứng gà omelet

100g

157

11

3

1

12

0

Trứng gà rán

100g

196

14

4

1

15

0

Trứng gà sống, lòng trắng

100g

47

10

0

1

0

1

Trứng gà sống, lòng đỏ

100g

317

16

10

4

27

0

Trứng gà sống

100g

143

13

3

1

10

0

Trứng gà tây

100g

171

12

4

1

12

0

Trứng ngỗng sống

100g

185

14

4

1

13

0

Trứng vịt lộn

100g

226

17

0

1

12

0

Trứng vịt sống

100g

185

13

4

1

14

0

Tôm hùm gai

100g

112

20.5

0

2.4

1.5

1

Tôm hùm phương bắc

100g

90

19

0

0.7

0.7

0

Tôm

100g

100

16

0

0

0

0

Vịt hoang dã, thịt và da

100g

211

17

5

0

15

0

Vịt nuôi, thịt và da

100g

404

11

13

0

39

0

Vịt nuôi, thịt

100g

132

18

2

0

6

0

Óc bò

100g

143

11

2.5

1

11

0

Óc lợn

100g

127

10

2

0

9

0

Đuôi lợn

100g

378

18

12

0

33

0

Đùi gà, thịt và da

100g

211

17

4

0

15

0

Đùi gà, thịt

100g

119

20

1

0

4

0

Ốc

100g

89

18

0

3.5

0

0

Ức gà, thịt và da

100g

172

21

3

0

9

0

Ức gà, thịt

100g

110

23

0

0

1

0

Cheddar cheese

100g

403

25

33.14

1.28

0

1.28

Thực Phẩm Khối Lượng Calori Đạm Béo Đường - Tinh Bột NetCarb Số lượng

Cải cúc / rau tần ô

100g

24

3

1

3

3

0

Bông hẹ

100g

30

3

1

4

3

1

Cây bạc hà lục

100g

44

3

1

8

7

1

Cải ngồng/cải rổ

100g

22

1

1

4

3

1

Cải thìa

100g

9

1

0

2

1

1

Cải xoong / xà lách xoong

100g

11

2

0

1

0

1

Dưa chuột gọt vỏ

100g

12

1

0

2

1

1

Húng quế

100g

23

3

1

3

2

1

Khổ qua (quả)

100g

17

1

0

4

3

1

Rau diếp đỏ (xà lách đỏ)

100g

16

1

0

2

1

1

Rau mồng tơi

100g

14

2

0

4

2.5

1.5

Rau bí

100g

18

2.7

0

3.5

1.7

1.8

Đậu phụ lụa rắn

100g

62

7

3

2

0

2

Bí xanh (baby)

100g

21

3

0

3

1

2

Bí xanh (mùa hè)

100g

16

1

0

3

1

2

Bí đao

100g

14

0

0

3

1

2

Cà chua vàng / cam

100g

15

1

0

3

1

2

Cải thảo

100g

16

1

0

3

1

2

Cần tây

100g

16

1

0

4

2

2

Củ cái trắng

100g

14

1

0

3

1

2

Hẹ lá

100g

16

2

0

3

1

2

Măng tre

100g

14

2

0

6

4

2

Măng tây

100g

20

2

0

4

2

2

Rau bina (bó xôi)

100g

23

3

0

4

2

2

Rau diếp xanh (xà lách xanh)

100g

15

0

0

3

1

2

Rau húng

100g

18

2.2

0

5.5

3.5

2

Su hào

100g

27

2

0

6

4

2

Súp lơ

100g

25

2

0

5

3

2

Xà lách búp Mỹ

100g

14

1

0

3

1

2

Nấm thường tươi

100g

35

4.6

0.8

5.7

3.5

2.2

Dưa cải bẹ

100g

17

2

0

4.5

2

2.5

Rau khoai lang

100g

22

2.6

0

4

1.5

2.5

Rau muống

100g

30

3

0

3.5

1

2.5

Rau ngổ

100g

16

1.5

0

4.5

2

2.5

Đậu phụ lụa mềm

100g

55

5

3

3

0

3

Cà tím

100g

24

1

0

6

3

3

Cải bắp

100g

25

1

0

6

3

3

Dừa, nước

100g

19

1

0

4

1

3

Khổ qua (lá)

100g

30

5

1

3

0

3

Lá diếp xoắn

100g

23

2

0

5

2

3

Mướp

100g

16

1

0

3.5

0.5

3

Nấm hương tươi

100g

40

5.5

0.5

6

3

3

Rau kinh giới

100g

23

2.7

0

6.5

3.5

3

Rau mùi tây (ngò tây)

100g

36

3

1

6

3

3

Su su/Xu xu

100g

19

1

0

5

2

3

Ớt xanh ngọt

100g

20

1

0

5

2

3

Dọc mùng

100g

14

0.25

0

3.8

0.5

3.3

Nấm mỡ

100g

33

4

0.3

4.5

1.1

3.4

Nấm rơm

100g

31

4

0.3

4.5

1.1

3.4

Đậu côve / đậu đũa

100g

31

2

0

7

3.5

3.5

Dưa cải bắp

100g

25

1

0

5

1.5

3.5

Hoa chuối

100g

20

1.5

0

5.5

2

3.5

Rau ngót

100g

36

5.3

0

6

2.5

3.5

Rau đay

100g

25

2.8

0

5

1.5

3.5

Tía tô

100g

26

3

0

7

3.5

3.5

Bầu

100g

20

1

0

4

0

4

Cà chua xanh

100g

23

1

0

5

1

4

Cải xanh turnips

100g

32

1

0

7

3

4

Củ đậu

100g

38

0.8

0

9

5

4

Dưa chuột có vỏ

100g

15

1

0

4

0

4

Hành lá

100g

3

2

0

7

3

4

Khế

100g

31

1

0

7

3

4

Mướp tây / đậu bắp

100g

31

2

0

7

3

4

Rau dền

100g

23

2

0

4

0

4

Ớt đỏ ngọt

100g

31

1

0

6

2

4

Ngọn su su

100g

18

0.3

0.4

6

1

5

Rau thì là

100g

43

3

1

7

2

5

Ớt vàng ngọt

100g

27

1

0

6

1

5

Giá đỗ

100g

44

5.5

0

7.5

2

5.5

Đậu phụ rán

100g

271

17

20

10

4

6

Cây atisô

100g

47

3

0

11

5

6

Dừa, cùi

100g

354

3

33

15

9

6

Hột é

100g

490

16

31

44

38

6

Quả bí ngô (pumpkin)

100g

26

1

0

6

0

6

Đậu nành

100g

147

13

7

11

4

7

Cà rốt

100g

41

1

0

10

3

7

Cây bạc hà cay

100g

70

4

1

15

8

7

Củ dền

100g

43

2

0

10

3

7

Củ hành

100g

40

1

0

9

2

7

Lạc

100g

567

26

49

16

8

8

Lạc

100g

567

26

49

16

8

8

Ngải cứu

100g

0

5

0

8

0

8

Thanh long

100g

60

2

1.5

9

1

8

Ớt xanh

100g

40

2

0

9

1

8

Cải xoăn Kale

100g

49

3

0

10.5

1.5

9

Hạnh nhân

100g

575

21

49

22

12

10

Mận

100g

46

1

0

11

1

10

Hạt hướng dương (phơi khô)

100g

584

21

51

20

9

11

Kiwi

100g

61

1

1

15

3

12

Tỏi tây

100g

61

1

0

14

2

12

Ngó sen

100g

74

2.6

0.1

17.2

4.9

12.3

Bắp ngô ngọt

100g

86

3

1

19

3

16

Gừng

100g

80

2

1

18

2

16

Khoai tây

100g

77

2

0

18

2

16

Hạt sen

100g

89

4

1

17

0

17

Khoai lang

100g

86

2

0

20

3

17

Củ diếp xoắn

100g

73

1

0

18

0

18

Khoai sọ

100g

112

1

0

26

4

22

Mít

100g

94

1

0

24

2

22

Sầu riêng

100g

147

1

5

27

4

23

Củ từ

100g

118

2

0

28

4

24

Sả

100g

99

1.5

0

25

0

25

Hạt điều

100g

553

8

44

33

3

30

Tỏi

100g

149

6

0

33

2

31

Bánh mì đen

100g

250

9

3

48

7

41

Ớt phơi khô

100g

324

11

6

70

29

41

Đậu rồng (hạt)

100g

409

30

16

42

0

42

Bánh mì

100g

266

1

4

48

4

44

Củ nghệ (gia vị)

100g

354

8

10

65

21

44

Đậu trắng

100g

333

23

1

60

15

45

Đậu đỏ

100g

337

23

1

61

15

46

Đậu xanh

100g

347

24

1

63

16

47

Đậu đen

100g

341

22

1

62

15

47

Yến mạch

100g

389

17

7

66

11

55

Mộc nhĩ

100g

312

11

0

72

7

65

Gạo nâu / gạo lức

100g

370

8

3

77

4

73

Gạo trắng

100g

360

6

1

79

3

76

Gạo nếp

100g

370

7

1

82

3

79